Có 2 kết quả:
吝啬鬼 lìn sè guǐ ㄌㄧㄣˋ ㄙㄜˋ ㄍㄨㄟˇ • 吝嗇鬼 lìn sè guǐ ㄌㄧㄣˋ ㄙㄜˋ ㄍㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) miser
(2) penny-pincher
(2) penny-pincher
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) miser
(2) penny-pincher
(2) penny-pincher
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0